dwarf dandelion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf dandelion+ Noun
- loài cây có hoa nhỏ màu vàng, giống cây bồ công anh ở Trung và đông ban Hoa Kỳ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Krigia dandelion Krigia bulbosa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf dandelion"
- Những từ có chứa "dwarf dandelion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bồ công anh lùn tịt lùn oắt con lùn tè
Lượt xem: 383